|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éconduire
 | [éconduire] |  | ngoại động từ | |  | đuổi khéo; không tiếp | |  | éconduire un visiteur | | không tiếp một người khách | |  | Econduire un importun | | đuổi khéo một kẻ quấy rầy | |  | (nghĩa rộng) từ chối lời thỉnh cầu của (ai) |  | phản nghĩa Accueillir |
|
|
|
|