|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
économique
| [économique] | | tính từ | | | kinh tế | | | Problème économique | | vấn đề kinh tế | | | Activité économique d'un pays | | hoạt động kinh tế của một nước | | | Crise économique | | cuộc khủng hoảng kinh tế | | | tiết kiệm | | | Chauffage économique | | cách sưởi tiết kiệm | | | Voiture économique | | xe chạy tiết kiệm nhiên liệu | | | (từ cũ, nghĩa cũ) quản lý | | danh từ giống cái | | | kinh tế học |
|
|
|
|