économiser
 | [économiser] |  | ngoại động từ | | |  | tiết kiệm | | |  | économiser son temps | | | tiết kiệm thì giờ | | |  | économiser ses forces | | | tiết kiệm sức lực | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) khéo quản lý |  | nội động từ | | |  | tiết kiệm (tiền) | | |  | Elle économise pour s'acheter une maison | | | cô ta tiết kiệm tiền để mua nhà |
|
|