|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écoulement
| [écoulement] | | danh từ giống đực | | | sự chảy | | | écoulement des eaux pluviales | | sự chảy nước mưa | | | écoulement goutte à goutte | | sự chảy từng giọt | | | sự rút đi, sự vãn đi | | | écoulement de la foule | | sự rút đi của đám đông | | | sự bán, sự tiêu thụ | | | écoulement des marchandises | | sự bán hàng hoá |
|
|
|
|