Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écriture


[écriture]
danh từ giống cái
chữ viết, văn tự
écriture grecque
chữ viết Hy lạp
Une écriture de chat
chữ viết như gà bới
Cahier d'écriture
vở tập viết
(văn học) lối viết
L'écriture artiste
lối viết nghệ sĩ
Imiter l'écriture de qqn
bắt chước lối viết (chữ viết) của ai
(luật học, (pháp lý)) giấy tờ
Faux en écriture
sự giả mạo giấy tờ
(số nhiều) sổ sách giấy tờ
Tenir les écritures
(thương nghiệp) giữ sổ sách giấy tờ
Employé aux écritures
nhân viên (làm việc) bàn giấy
l'Ecriture Sainte
Kinh thánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.