|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éducation
 | [éducation] |  | danh từ giống cái | | |  | giáo dục | | |  | éducation de la jeunesse | | | sự giáo dục thanh niên | | |  | Faire l'éducation d'un enfant | | | dạy dỗ, giáo dục một đứa trẻ | | |  | Recevoir une bonne éducation | | | được giáo dục tốt | | |  | Avoir de l'éducation | | | có giáo dục | | |  | éducation morale | | | đức dục | | |  | éducation physique | | | thể dục | | |  | éducation sexuelle | | | giáo dục giới tính | | |  | éducation permanente | | | giáo dục thường xuyên | | |  | Un homme sans éducation | | | một người không có giáo dục | | |  | sự rèn luyện | | |  | éducation de la mémoire | | | sự rèn luyện trí nhớ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự trồng; sự nuôi | | |  | éducation des mûriers | | | sự trồng dâu tằm | | |  | éducation des abeilles | | | sự nuôi ong |  | phản nghĩa Grossièreté, impolitesse. |
|
|
|
|