Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
également


[également]
phó từ
bằng nhau, ngang nhau
Aimer également ses enfants
yêu các con ngang nhau
cũng (vậy)
Vous avez vu cette pièce, je viens également de la voir
anh đã xem vở ấy, tôi cũng vừa xem xong
phản nghĩa Inégalement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.