|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
également
| [également] | | phó từ | | | bằng nhau, ngang nhau | | | Aimer également ses enfants | | yêu các con ngang nhau | | | cũng (vậy) | | | Vous avez vu cette pièce, je viens également de la voir | | anh đã xem vở ấy, tôi cũng vừa xem xong | | phản nghĩa Inégalement. |
|
|
|
|