Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égalisation


[égalisation]
danh từ giống cái
sự làm cho bằng nhau, sự làm cho ngang nhau
(thể dục thể thao) sự ngang điểm
sự làm cho bằng phẳng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.