élément
 | [élément] |  | danh từ giống đực | | |  | (hoá học) nguyên tố | | |  | yếu tố; thành phần | | |  | élément du bonheur | | | yếu tố của hạnh phúc | | |  | (số nhiều) khái luận, khái niệm cơ sở | | |  | éléments de physique | | | khái luận về vật lí học | | |  | phần tử | | |  | Mauvais élément | | | phần tử xấu | | |  | (số nhiều, quân sự) đơn vị | | |  | éléments blindés | | | đơn vị thiết giáp | | |  | (văn học) môi trường | | |  | Être dans son élément | | | sống trong môi trường của mình |  | phản nghĩa Ensemble, réunion, synthèse, tout. |
|
|