Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élévateur


[élévateur]
tính từ
nâng
Muscle élévateur
(giải phẫu) cơ nâng
Appareil élévateur
máy nâng
Transformateur élévateur de tension
(điện học) máy nâng áp
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ nâng
(kỹ thuật) máy nâng
phản nghĩa Abaisseur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.