|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élaboration
| [élaboration] | | danh từ giống cái | | | (sinh vật học) sự luyện, sự chế biến | | | élaboration de la sève | | (thực vật học) sự luyện nhựa | | | sự lập, sự xây dựng, sự soạn thảo | | | élaboration d'un projet | | sự xây dựng một dự án |
|
|
|
|