Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élaboration


[élaboration]
danh từ giống cái
(sinh vật học) sự luyện, sự chế biến
élaboration de la sève
(thực vật học) sự luyện nhựa
sự lập, sự xây dựng, sự soạn thảo
élaboration d'un projet
sự xây dựng một dự án



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.