|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élargir
| [élargir] | | ngoại động từ | | | làm rộng ra, nới rộng ra, mở rộng | | | élargir l'influence | | mở rộng ảnh hưởng | | | Faire élargir une jupe | | nới rộng cái váy ra | | | (luật học, (pháp lý)) thả, phóng thích | | | élargir un détenu | | phóng thích người bị giam | | nội động từ | | | (thân mật) to ngang ra | | | Il a élargi | | anh ta to ngang ra, anh ta đậm người ra |
|
|
|
|