élargissement
 | [élargissement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự nới rộng, sự mở rộng | | |  | élargissement d'une rue | | | sự mở rộng một đường phố | | |  | (luật học, pháp lý) sự phóng thích | | |  | élargissement d'un prisonnier | | | sự phóng thích một người tù |  | phản nghĩa Rétrécissement. Diminution; restriction. Incarcération |
|
|