|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élasticité
 | [élasticité] |  | danh từ giống cái | | |  | tính đàn hồi | | |  | L'élasticité du caoutchouc | | | tính đàn hồi của cao su | | |  | (nghĩa bóng) sự mềm dẻo, sự linh hoạt | | |  | élasticité de l'esprit | | | sự linh hoạt của trí tuệ | | |  | (nghĩa bóng) sự nhạy cảm | | |  | Un esprit qui a perdu toute son élasticité | | | một đầu óc đã mất hết nhạy cảm |  | phản nghĩa Rigidité, rigueur. |
|
|
|
|