Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
électrifier


[électrifier]
ngoại động từ
điện khí hoá
électrifier une ligne de chemin de fer
điện khí hoá một đường xe lửa
électrifier un village
điện khí hoá một ngôi làng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.