|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
électrique
 | [électrique] |  | tính từ | | |  | xem électricité | | |  | L'énergie électrique | | | năng lượng điện | | |  | Courant électrique | | | dòng điện | | |  | Fil électrique | | | dây điện | | |  | Moteur électrique | | | động cơ điện | | |  | Charge électrique | | | sự tích điện, sự nạp điện | | |  | Champ électrique | | | điện trường | | |  | Chaise électrique | | | ghế điện (dùng để xử tử các tù nhân) | | |  | Train électrique | | | tàu điện | | |  | (nhanh) như điện; (như) điện giật | | |  | Une impression électrique | | | cảm giác điện giật |
|
|
|
|