éliminer
 | [éliminer] |  | ngoại động từ | | |  | loại, thải | | |  | éliminer un candidat | | | loại một thí sinh | | |  | Être éliminé par dopage | | | (thể thao) bị loại vì sử dụng chất kích thích | | |  | (sinh vật học) bài tiết, thải | | |  | éliminer des matières toxiques | | | thải chất độc | | |  | (nghĩa bóng) khử, giết chết | | |  | éliminer un témoin gênant | | | khử một nhân chứng làm khó chịu | | |  | (toán học) khử | | |  | éliminer une inconnue | | | khử một ẩn số |  | phản nghĩa Conserver, garder, maintenir. Admettre, recevoir, retenir. |
|
|