émérite
 | [émérite] |  | tính từ | | |  | ưu tú | | |  | Artiste émérite | | | nghệ sĩ ưu tú | | |  | Professeur émérite | | | nhà giáo ưu tú | | |  | già dặn trong nghề, kì cựu | | |  | Un écrivain émérite | | | nhà văn già dặn trong nghề | | |  | Un buveur émérite | | | người uống rượu kì cựu | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) danh dự |  | phản nghĩa Apprenti, novice |
|
|