|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émerger
 | [émerger] |  | nội động từ | | |  | ló ra, nhô lên, lộ ra | | |  | Ilot qui émerge | | | hòn đảo nhô lên | | |  | Soleil qui émerge | | | mặt trời ló ra | | |  | La vérité émerge | | | chân lí lộ ra | | |  | La partie émergée de iceberg | | | phần nhô lên (phần nổi) của tảng băng | | |  | émerger du lot | | |  | (nghĩa bóng) nổi bật hơn |  | phản nghĩa s'enforcer, immerger, plonger. Disparaître |
|
|
|
|