Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émettre


[émettre]
ngoại động từ
phát, phát ra; phát hành
émettre des rayons lumineux
phát tia sáng
émettre un cri
phát ra tiếng kêu, kêu lên
émettre des billets de banque
phát hành giấy bạc
phát biểu
émettre un voeu
phát biểu một nguyện vọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.