|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émettre
![](img/dict/02C013DD.png) | [émettre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phát, phát ra; phát hành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | émettre des rayons lumineux | | phát tia sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | émettre un cri | | phát ra tiếng kêu, kêu lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | émettre des billets de banque | | phát hành giấy bạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phát biểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | émettre un voeu | | phát biểu một nguyện vọng |
|
|
|
|