Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émiettement


[émiettement]
danh từ giống đực
sự xé vụn, sự bóp vụn
Emiettement du pain
sự bóp vụn bánh mì
(nghĩa bóng) sự xé nhỏ, sự chia nhỏ; sự phân tán
Emiettement du pouvoir
sự chia nhỏ quyền lực
Emiettement d'énergies
sự phân tán nghị lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.