Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éminence


[éminence]
danh từ giống cái
chỗ cao, ụ đất
établir une batterie sur une éminence apicale
lồi đỉnh
(Eminence) Đức
Son Eminence le cardinal
Đức hồng y
(từ cũ, nghĩa cũ) sự cao siêu
l'éminence grise
kẻ mưu sĩ
phản nghĩa Creux, dépression



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.