|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éminent
 | [éminent] |  | tính từ | |  | cao siêu; lỗi lạc | |  | Savoir éminent | | tri thức cao siêu | |  | Il a rendu d'éminents services | | ông ta đã lập những công trạng lỗi lạc | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) cao | |  | Lieu éminent | | chỗ cao |  | phản nghĩa Inférieur, médiocre. |
|
|
|
|