Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émouvoir


[émouvoir]
ngoại động từ
làm xúc động (ai); làm động (lòng)
Un homme que rien ne peut émouvoir
một người mà không có gì làm xúc động được
émouvoir le coeur
làm động lòng
(từ cũ, nghĩa cũ) lay chuyển
émouvoir un fardeau
lay chuyển một vật nặng
(từ cũ, nghĩa cũ) làm rối loạn
émouvoir le pouls
làm cho mạch rối loạn
phản nghĩa Calmer, Froid (laisserfroid)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.