|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énigme
 | [énigme] |  | danh từ giống cái | | |  | ẩn ngữ, câu đối | | |  | Deviner un énigme | | | đoán một ẩn ngữ | | |  | Poser une énigme | | | ra một câu đối | | |  | điều bí mật | | |  | Cette disparition reste une énigme | | | sự mất tích này vẫn còn là một bí mật | | |  | lời tối nghĩa | | |  | le mot de l'énigme | | |  | từ cần đoán |
|
|
|
|