Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énoncé


[énoncé]
danh từ giống đực
sự phát biểu
lời phát biểu; văn bản phát biểu
L'énoncé d'une loi
lời phát biểu một định luật
(ngôn ngữ học) lời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.