Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énormité


[énormité]
danh từ giống cái
tính kếch xù; sự to lớn
L'énormité de la baleine
sự to lớn của cá ông
tính quá đáng
L'énormité d'une faute
tính quá đáng của một lỗi lầm
điều quá đáng
Dire des énormités
nói những điều quá đáng
phản nghĩa Insignifiance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.