|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éparpillement
 | [éparpillement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự rải rắc | | |  | L'éparpillement de plumes | | | sự rải rắc lông chim | | |  | (nghĩa bóng) sự phân tán | | |  | L'éparpillement des efforts | | | sự phân tán sức lực | | |  | L'éparpillement des idées | | | sự phân tán tư tưởng |
|
|
|
|