 | [épaule] |
 | danh từ giống cái |
| |  | vai |
| |  | Muscles de l'épaule |
| | cơ vai |
| |  | Donner une tape amicale sur l'épaule |
| | vỗ vai |
| |  | Largeur d'épaule |
| | khổ vai |
| |  | Robe à épaules nues |
| | áo để vai trần |
| |  | Porter un enfant sur les épaules |
| | điệu một đứa trẻ |
| |  | avoir la tête sur les épaules |
| |  | biết lẽ phải, biết phải trái |
| |  | avoir les épaules assez fortes |
| |  | có đủ tài năng; có đủ phương tiện (để làm gì) |
| |  | changer son fusil d'épaule |
| |  | (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến; thay đổi chính kiến; đổi nghề |
| |  | coup d'épaule; tour d'épaule |
| |  | sự cố gắng, sự gắng sức |
| |  | encore un coup d'épaule, et nous y voilà |
| |  | cố gắng một tí nữa là được thôi |
| |  | courber des épaules |
| |  | chịu đựng; chịu phục tùng |
| |  | donner un coup d'épaule à quelqu'un |
| |  | giúp đỡ ai |
| |  | faire toucher les épaules |
| |  | quật ngã (kẻ thù) |
| |  | chiến thắng (kẻ thù) |
| |  | faire une chose par-dessus l'épaule |
| |  | làm việc gì cẩu thả |
| |  | hausser les épaules |
| |  | nhún vai |
| |  | lire une lettre par-dessus l'épaule |
| |  | đọc trộm thư ai qua vai người ta |
| |  | marcher des épaules |
| |  | đi rún rẩy vai |
| |  | porter quelqu'un sur ses épaules |
| |  | phải nuôi ai |
| |  | prêter l'épaule à quelqu'un |
| |  | giúp đỡ ai |
| |  | regarder quelqu'un par-dessus l'épaule |
| |  | coi khinh ai |
| |  | rouler les épaules |
| |  | làm bộ quan trọng, ra vẻ ta đây |