|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éperdu
| [éperdu] | | tính từ | | | cuống cuồng, rối rít | | | éperdu de douleur | | đau cuống cuồng | | | éperdu de joie | | vui rối rít | | | say đắm | | | Amour éperdu | | tình yêu say đắm | | | điên loạn | | | Des gestes éperdus | | những cử chỉ điên loạn | | phản nghĩa calme; paisible |
|
|
|
|