|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éperon
 | [éperon] |  | danh từ giống đực | | |  | đinh thúc ngựa | | |  | (thực vật học; động vật học) cựa | | |  | mỏm, mũi | | |  | éperon d'un bâteau | | | mũi thuyền | | |  | éperon rocheux | | | mũi đá | | |  | chausser de près les éperons à quelqu'un | | |  | đuổi ai sát nách | | |  | chausser les éperons à quelqu'un | | |  | phong tước kỵ sĩ cho ai | | |  | gagner ses éperons | | |  | mới xuất trận đã chiến thắng; lừng lẫy, nổi danh |
|
|
|
|