Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épileptique


[épileptique]
tính từ
xem épilepsie
Un enfant épileptique
đứa trẻ bị động kinh
danh từ
(y học) người (bị) động kinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.