Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épluchage


[épluchage]
danh từ giống đực
sự nhặt rau
sự gọt vỏ, sự bóc vỏ
sự xem xét tỉ mỉ
épluchage d'une oeuvre
sự xem xét tỉ mỉ một tác phẩm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.