Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éponger


[éponger]
ngoại động từ
thấm, chấm (bằng bọt biển hay một chất xốp khác)
éponger la sueur
chấm mồ hôi
(nghĩa bóng) thu hút, thu hồi (cái gì thừa)
éponger ses dettes
trả nợ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.