|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épouvantable
| [épouvantable] | | tính từ | | | đáng ghê sợ, kinh khủng | | | Des cris épouvantables | | những tiếng kêu đáng ghê sợ | | | Crime épouvantable | | tôi ác đáng ghê sợ | | | Injustice épouvantable | | sự bất công kinh khủng | | | Un bruit épouvantable | | tiếng ồn kinh khủng | | | Il fait un temps épouvantable | | thời tiết xấu tệ hại | | | Ces enfants sont épouvantables | | những đứa trẻ này (làm bực mình) không thể nào chịu đựng nổi |
|
|
|
|