Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épuiser


[épuiser]
ngoại động từ
tát cạn, vợi hết nước, rút kiệt
épuiser un bassin
vợi hết nước trong bể
khai thác hết, tiêu dùng hết, làm kiệt, làm khánh kiệt
épuiser une mine
khai thác hết một mỏ
épuiser un sol
làm kiệt đất (làm cho đất cằn cỗi)
làm nản
épuiser la patience de qqn
làm nản lòng nhẫn nại của ai
xét cho đến cùng, xét đủ mọi khía cạnh
épuiser un sujet
xét một đề tài cho đến cùng
làm kiệt sức; làm mệt nhoài
(nghĩa bóng) làm cạn, dùng hết, làm cho không còn nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.