|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équation
 | [équation] |  | danh từ giống cái | | |  | (toán học) phương trình | | |  | équation à deux inconnues | | | phương trình hai ẩn (số) | | |  | équation algébrique | | | phương trình đại số | | |  | équation générale | | | phương trình tổng quát | | |  | équation caractéristique | | | phương trình đặc trưng | | |  | équation linéaire | | | phương trình tuyến tính | | |  | équation quadratique | | | phương trình bậc hai | | |  | équation cubique | | | phương trình bậc ba | | |  | équation d'équilibre | | | phương trình cân bằng | | |  | équation complète | | | phương trình đủ | | |  | équation intégrale | | | phương trình tích phân | | |  | équation différentielle | | | phương trình vi phân | | |  | équation fonctionnelle | | | phương trình hàm | | |  | équation indéterminée | | | phương trình vô định | | |  | équation matricielle | | | phương trình ma trận | | |  | équation trigonométrique | | | phương trình lượng giác | | |  | équation aux variations | | | phương trình biến phân | | |  | équation biquadratique | | | phương trình trùng phương | | |  | équation polynomiale | | | phương trình đa thức | | |  | Résoudre une équation | | | (toán học) giải phương trình |
|
|
|
|