Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équilibriste


[équilibriste]
danh từ
người biểu diễn động tác thăng bằng
L'équilibriste qui marche sur un fil
người biểu diễn động tác thăng bằng đi trên một sợi dây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.