équipe
 | [équipe] |  | danh từ giống cái | | |  | kíp, đội | | |  | Une équipe d'ouvriers | | | một kíp thợ | | |  | L'équipe de nuit | | | kíp làm đêm | | |  | équipe de football | | | đội bóng đá | | |  | Esprit d'équipe | | | tinh thần đồng đội | | |  | Travailler en équipe | | | làm việc theo nhóm | | |  | Chef d'équipe | | | trưởng nhóm, đội trưởng | | |  | (thân mật) bọn, nhóm | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đội thuyền (cùng chủ) |
|
|