Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équiper


[équiper]
ngoại động từ
trang bị
équiper un navire
trang bị một tàu thuỷ
équiper une armée
trang bị cho một đội quân
équiper un enfant pour le ski
trang bị cho một em bé đi trượt tuyết
phản nghĩa Déséquiper. Désarmer, déshabiller. Démunir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.