Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équivoque


[équivoque]
tính từ
lập lờ, nước đôi
Attitude équivoque
thái độ nước đôi
(có) hai nghĩa
Terme équivoque
từ hai nghĩa
(nghĩa xấu) đáng ngờ
Passé équivoque
quá khứ đáng ngờ
Des traces équivoques
những dấu vết đáng ngờ
phản nghĩa Catégorique, clair. Franc, net, précis. Positif, sincère
danh từ giống cái
từ hai nghĩa; câu hai nghĩa
cái lập lờ, cái mập mờ
Déclaration sans équivoque
lời tuyên bố không lập lờ
điều nghi ngờ
Dissiper toute équivoque
làm tan mọi điều nghi ngờ
(từ cũ, nghĩa cũ) trò chơi chữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.