éreinter
 | [éreinter] |  | ngoại động từ | | |  | làm sụn lưng, làm cho mệt nhọc quá |  | phản nghĩa Reposer | | |  | chỉ trích tàn tệ | | |  | Ereinter un auteur | | | chỉ trích tàn tệ một tác giả | | |  | Ereinter son adversaire | | | chỉ trích tàn tệ đối thủ |  | phản nghĩa Louer, vanter | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) làm vỡ thận |
|
|