Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éreinter


[éreinter]
ngoại động từ
làm sụn lưng, làm cho mệt nhọc quá
phản nghĩa Reposer
chỉ trích tàn tệ
Ereinter un auteur
chỉ trích tàn tệ một tác giả
Ereinter son adversaire
chỉ trích tàn tệ đối thủ
phản nghĩa Louer, vanter
(từ cũ, nghĩa cũ) làm vỡ thận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.