|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éruption
| [éruption] | | danh từ giống cái | | | (y học) sự phọt ra (máu, mủ ở mụn nhọt) | | | (y học) sự phát ban | | | (địa chất, địa lý) sự phun trào | | | Volcan en éruption | | núi lửa đang phun | | | sự mọc | | | Eruption dentaire | | sự mọc răng | | | sự xuất hiện đột ngột, sự bùng nổ | | | L'éruption de joie | | sự bùng nổ niềm vui |
|
|
|
|