|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étalage
![](img/dict/02C013DD.png) | [étalage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bày (hàng); chỗ bày hàng; hàng bày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les étalages du magasin | | những hàng bày của cửa hàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phô bày, sự chưng ra, sự khoe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire étalage de sa richesse | | khoe giàu | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire étalage de ses qualités | | ![](img/dict/633CF640.png) | tỏ ra hơn người, khoe khoang |
|
|
|
|