Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étale


[étale]
tính từ
(hàng hải) dừng, đứng
Mer étale
nước biển đứng (không lên không xuống)
Navire étale
tàu dừng hẳn
danh từ giống đực
(hàng hải) lúc triều đứng
đồng âm étal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.