Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étape


[étape]
danh từ giống cái
nơi trú quân; trạm nghỉ
Faire étape près d'une ville
trú quân gần một thành phố
Arriver à l'étape
đến trạm nghỉ
đoạn đường, độ đường, chặng
Une longue étape
một đoạn đường dài
Course par étapes
cuộc chạy đua từng chặn
giai đoạn, thời kì
Les étapes de la civilisation
những giai đoạn của văn minh
(từ cũ, nghĩa cũ) thị trường; thương điếm
brûler les étapes
đốt cháy giai đoạn
faire étape
dừng lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.