|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étape
| [étape] | | danh từ giống cái | | | nơi trú quân; trạm nghỉ | | | Faire étape près d'une ville | | trú quân gần một thành phố | | | Arriver à l'étape | | đến trạm nghỉ | | | đoạn đường, độ đường, chặng | | | Une longue étape | | một đoạn đường dài | | | Course par étapes | | cuộc chạy đua từng chặn | | | giai đoạn, thời kì | | | Les étapes de la civilisation | | những giai đoạn của văn minh | | | (từ cũ, nghĩa cũ) thị trường; thương điếm | | | brûler les étapes | | | đốt cháy giai đoạn | | | faire étape | | | dừng lại |
|
|
|
|