Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étayer


[étayer]
ngoại động từ
chống (bằng cột chống)
étayer un mur
chống bức tường
cho dựa trên, làm nòng cốt cho
Thèse étayée de bons documents
luận án có những tài liệu tốt làm nồng cốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.