|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étendu
| [étendu] | | tính từ | | | rộng | | | Terrain étendu | | đất rộng | | | Sens étendu | | nghĩa rộng | | | Connaissances étendues | | tri thức rộng | | | Vue étendue | | tầm nhìn rộng | | | giang ra, xoè ra | | | Ailes étendues | | cánh xoè ra | | | pha loãng | | | Alcool étendu | | rượu pha loãng | | | Couleurs étendus | | màu pha loãng | | phản nghĩa Borné. Bref. Court, petit. Réduit, restreint |
|
|
|
|