Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étendue


[étendue]
danh từ giống cái
mặt rộng; bề rộng
Etendue du terrain
mặt rộng của khu đất
khoảng
Etendue de terre
khoảng đất
thời hạn
Etendue de la vie
thời hạn cuộc đời
tầm; phạm vi
Etendue de la vue
tầm nhìn xa
Etendue du pouvoir
phạm vi quyền lực
(âm nhạc) tầm âm
(triết học) tính sâu rộng; quảng tính
tính từ giống cái
xem étendu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.