Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éthylique


[éthylique]
tính từ
(hoá học) xem éthyle
Alcool éthylique
rượu etila, etanola
(y học) (do) rượu
Intoxication éthylique
sự nhiễm độc rượu
danh từ
người nghiện rượu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.